Liên kết ngoài Cierva C.30

Máy bay do Avro chế tạo
Định danh của công ty

Type D • Type E • Type F • Type G • Type H

500 • 501 • 502 • 503 • 504 • 508 • 510 • 511 • 513 • 519 • 521 • 522 • 523 • 527 • 528 • 529 • 530 • 531 • 533 • 534 • 536 • 538 • 539 • 545 • 546 • 547 • 548 • 549 • 550 • 551 • 552 • 553 • 554 • 555 • 556 • 557 • 558 • 560 • 561 • 562 • 563 • 566 • 567 • 571 • 572 • 574 • 575 • 576 • 578 • 578 • 580 • 581 • 584 • 586 • 587 • 594 • 597 • 604 • 605 • 608 • 609 • 611 • 612 • 613 • 616 • 617 • 618 • 619 • 620 • 621 • 624 • 625 • 626 • 627 • 631 • 632 • 633 • 636 • 637 • 638 • 639 • 640 • 641 • 642 • 643 • 644 • 646 • 652 • 655 • 656 • 663 • 664 • 665 • 666 • 668 • 670 • 671 • 672 • 674 • 675 • 679 • 680 • 681 • 682 • 683 • 684 • 685 • 686 • 688 • 689 • 691 • 682 • 694 • 695 • 696 • 698 • 701 • 706 • 707 • 711 • 716 • 720 • 721 • 724 • 726 • 728 • 729 • 730 • 731 • 732 • 735 • 748 • 776 • 784

Theo nhiệm vụ
Ném bom

730 • Aldershot • Antelope • Buffalo • Lancaster • Lincoln • Manchester • Vulcan

Vận tải
Tuần tra biển
Dân dụng

748 • Ashton • Commodore • Eighteen • Five • Six • Ten • Tudor

Huấn luyện

504 • Athena • Cadet • Tutor • Prefect

Tiêm kích
Thể thao

Avian • Baby

Thử nghiệm
Động cơ hàng không

A.V. Roe 20 hp 2 xy-lanh.

Máy bay do Cierva/Cierva Autogiro Company/Weir chế tạo

C.1 • C.2 • C.3 • C.4 • C.5 • C.6 • C.7 • C.8 • C.9 • C.10 • C.11 • C.12 • C.14 • C.17 • C.18 • C.19 • C.20 • C.21 • C.24 • C.25 • C.26 • C.27 • C.28 • C.29 • C.30 • C.31 • C.32 • C.33 • C.34 • C.37 • C.39 • C.40

W.4 • W.5 • W.6 • W.9 • W.11 • W.14

CR Twin